Valuta Ex Logo

CNY đến XPF

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CNY/XPF 15.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-xpf?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where CNY is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngXPF
0%1 CNY0.0 CNY15.08 XPF
1%1 CNY0.010 CNY14.93 XPF
2%1 CNY0.020 CNY14.77 XPF
3%1 CNY0.030 CNY14.62 XPF
4%1 CNY0.040 CNY14.47 XPF
5%1 CNY0.050 CNY14.32 XPF

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Franc CFP

CNYXPF
115.08
575.4
10150.81
20301.62
50754.05
1001508.1
2503770.27
5007540.54
100015081.08

Chuyển đổi Franc CFP thành Nhân dân tệ

XPFCNY
10.066
50.33
100.66
201.32
503.31
1006.63
25016.57
50033.15
100066.3

Thông tin thêm về CNY hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ