Valuta Ex Logo

CNY đến YER

Chuyển đổi Nhân dân tệ (CNY) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CNY - Nhân dân tệselect icon
¥
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái CNY/YER 33.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cny-to-yer?amount=1

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where CNY is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCNYPhí chuyển nhượngYER
0%1 CNY0.0 CNY33.83 YER
1%1 CNY0.010 CNY33.5 YER
2%1 CNY0.020 CNY33.16 YER
3%1 CNY0.030 CNY32.82 YER
4%1 CNY0.040 CNY32.48 YER
5%1 CNY0.050 CNY32.14 YER

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rial Yemen

CNYYER
133.83
5169.19
10338.38
20676.77
501691.94
1003383.88
2508459.7
50016919.4
100033838.81

Chuyển đổi Rial Yemen thành Nhân dân tệ

YERCNY
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.38
50014.77
100029.55

Thông tin thêm về CNY hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CNY (Nhân dân tệ) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ