Tỷ giá hối đoái COP/AED 0.00089640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00090 AED |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00089 AED |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00088 AED |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00087 AED |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00086 AED |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00085 AED |
COP | AED |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
AED | COP |
1 | 1115.57 |
5 | 5577.85 |
10 | 11155.7 |
20 | 22311.41 |
50 | 55778.52 |
100 | 111557.05 |
250 | 278892.62 |
500 | 557785.25 |
1000 | 1115570.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.