Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.015 AFN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.015 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.015 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.015 AFN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.015 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.015 AFN |
COP | AFN |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.83 |
500 | 7.66 |
1000 | 15.33 |
AFN | COP |
1 | 65.21 |
5 | 326.09 |
10 | 652.19 |
20 | 1304.38 |
50 | 3260.96 |
100 | 6521.93 |
250 | 16304.83 |
500 | 32609.67 |
1000 | 65219.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.