Tỷ giá hối đoái COP/ALL 0.020834 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.021 ALL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.021 ALL |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.020 ALL |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.020 ALL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.020 ALL |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.020 ALL |
COP | ALL |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.2 |
500 | 10.41 |
1000 | 20.83 |
ALL | COP |
1 | 47.99 |
5 | 239.98 |
10 | 479.97 |
20 | 959.95 |
50 | 2399.89 |
100 | 4799.78 |
250 | 11999.45 |
500 | 23998.91 |
1000 | 47997.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.