Tỷ giá hối đoái COP/ALL 0.020156 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.020 ALL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.020 ALL |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.020 ALL |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.020 ALL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.019 ALL |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.019 ALL |
COP | ALL |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2.01 |
250 | 5.03 |
500 | 10.07 |
1000 | 20.15 |
ALL | COP |
1 | 49.61 |
5 | 248.06 |
10 | 496.13 |
20 | 992.27 |
50 | 2480.69 |
100 | 4961.38 |
250 | 12403.46 |
500 | 24806.93 |
1000 | 49613.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.