Tỷ giá hối đoái COP/AOA 0.22109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.22 AOA |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.22 AOA |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.22 AOA |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.21 AOA |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.21 AOA |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.21 AOA |
COP | AOA |
1 | 0.22 |
5 | 1.1 |
10 | 2.21 |
20 | 4.42 |
50 | 11.05 |
100 | 22.1 |
250 | 55.27 |
500 | 110.54 |
1000 | 221.09 |
AOA | COP |
1 | 4.52 |
5 | 22.61 |
10 | 45.23 |
20 | 90.46 |
50 | 226.15 |
100 | 452.3 |
250 | 1130.75 |
500 | 2261.51 |
1000 | 4523.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.