Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00041 AWG |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00041 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00040 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00040 AWG |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00039 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00039 AWG |
COP | AWG |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.021 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.41 |
AWG | COP |
1 | 2435.36 |
5 | 12176.83 |
10 | 24353.67 |
20 | 48707.35 |
50 | 121768.37 |
100 | 243536.75 |
250 | 608841.88 |
500 | 1217683.76 |
1000 | 2435367.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.