Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00046 BBD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00046 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00045 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00045 BBD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00044 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00044 BBD |
COP | BBD |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0092 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
BBD | COP |
1 | 2174.73 |
5 | 10873.66 |
10 | 21747.33 |
20 | 43494.67 |
50 | 108736.68 |
100 | 217473.36 |
250 | 543683.42 |
500 | 1087366.84 |
1000 | 2174733.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.