Tỷ giá hối đoái COP/BBD 0.00050410 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00050 BBD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00050 BBD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00049 BBD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00049 BBD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00048 BBD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00048 BBD |
COP | BBD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
BBD | COP |
1 | 1983.72 |
5 | 9918.63 |
10 | 19837.26 |
20 | 39674.52 |
50 | 99186.3 |
100 | 198372.6 |
250 | 495931.5 |
500 | 991863.01 |
1000 | 1983726.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.