Tỷ giá hối đoái COP/BDT 0.027950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.028 BDT |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.028 BDT |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.027 BDT |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.027 BDT |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.027 BDT |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.027 BDT |
COP | BDT |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.98 |
500 | 13.97 |
1000 | 27.95 |
BDT | COP |
1 | 35.77 |
5 | 178.88 |
10 | 357.77 |
20 | 715.55 |
50 | 1788.87 |
100 | 3577.75 |
250 | 8944.38 |
500 | 17888.76 |
1000 | 35777.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.