Tỷ giá hối đoái COP/BDT 0.030812 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.031 BDT |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.031 BDT |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.030 BDT |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.030 BDT |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.030 BDT |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.029 BDT |
COP | BDT |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.7 |
500 | 15.4 |
1000 | 30.81 |
BDT | COP |
1 | 32.45 |
5 | 162.27 |
10 | 324.55 |
20 | 649.1 |
50 | 1622.75 |
100 | 3245.5 |
250 | 8113.75 |
500 | 16227.5 |
1000 | 32455.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.