Tỷ giá hối đoái COP/BDT 0.033048 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.033 BDT |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.033 BDT |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.032 BDT |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.032 BDT |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.032 BDT |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.031 BDT |
| COP | BDT |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.66 |
| 50 | 1.65 |
| 100 | 3.3 |
| 250 | 8.26 |
| 500 | 16.52 |
| 1000 | 33.04 |
| BDT | COP |
| 1 | 30.25 |
| 5 | 151.29 |
| 10 | 302.59 |
| 20 | 605.18 |
| 50 | 1512.97 |
| 100 | 3025.94 |
| 250 | 7564.85 |
| 500 | 15129.7 |
| 1000 | 30259.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.