Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.028 BDT |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.028 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.028 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.028 BDT |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.027 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.027 BDT |
COP | BDT |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.1 |
500 | 14.21 |
1000 | 28.43 |
BDT | COP |
1 | 35.17 |
5 | 175.85 |
10 | 351.7 |
20 | 703.4 |
50 | 1758.5 |
100 | 3517 |
250 | 8792.52 |
500 | 17585.04 |
1000 | 35170.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.