Tỷ giá hối đoái COP/BHD 0.000086632 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.000087 BHD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.000086 BHD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.000085 BHD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.000084 BHD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.000083 BHD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.000082 BHD |
COP | BHD |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.087 |
BHD | COP |
1 | 11543.13 |
5 | 57715.67 |
10 | 115431.34 |
20 | 230862.69 |
50 | 577156.74 |
100 | 1154313.48 |
250 | 2885783.71 |
500 | 5771567.43 |
1000 | 11543134.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.