Tỷ giá hối đoái COP/BMD 0.00022983 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00023 BMD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00023 BMD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00023 BMD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00022 BMD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00022 BMD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00022 BMD |
COP | BMD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
BMD | COP |
1 | 4351 |
5 | 21755 |
10 | 43510 |
20 | 87020 |
50 | 217550 |
100 | 435100 |
250 | 1087750 |
500 | 2175500 |
1000 | 4351000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.