Tỷ giá hối đoái COP/BMD 0.00024408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00024 BMD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00024 BMD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00024 BMD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00024 BMD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00023 BMD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00023 BMD |
COP | BMD |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
BMD | COP |
1 | 4097.1 |
5 | 20485.5 |
10 | 40971 |
20 | 81942 |
50 | 204855 |
100 | 409710 |
250 | 1024275 |
500 | 2048550 |
1000 | 4097100 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.