Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00035 BND |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00035 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00034 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00034 BND |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00033 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00033 BND |
COP | BND |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
BND | COP |
1 | 2869.26 |
5 | 14346.3 |
10 | 28692.61 |
20 | 57385.23 |
50 | 143463.09 |
100 | 286926.18 |
250 | 717315.45 |
500 | 1434630.91 |
1000 | 2869261.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.