Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0016 BOB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0016 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0015 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0015 BOB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0015 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0015 BOB |
COP | BOB |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.57 |
BOB | COP |
1 | 635.91 |
5 | 3179.56 |
10 | 6359.13 |
20 | 12718.27 |
50 | 31795.67 |
100 | 63591.35 |
250 | 158978.39 |
500 | 317956.79 |
1000 | 635913.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.