Tỷ giá hối đoái COP/BOB 0.0016754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0017 BOB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0017 BOB |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0016 BOB |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0016 BOB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0016 BOB |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0016 BOB |
COP | BOB |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.67 |
BOB | COP |
1 | 596.88 |
5 | 2984.44 |
10 | 5968.88 |
20 | 11937.77 |
50 | 29844.43 |
100 | 59688.87 |
250 | 149222.19 |
500 | 298444.39 |
1000 | 596888.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.