Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0013 BRL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0013 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0013 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0013 BRL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0013 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0012 BRL |
COP | BRL |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.3 |
BRL | COP |
1 | 764.75 |
5 | 3823.75 |
10 | 7647.51 |
20 | 15295.02 |
50 | 38237.55 |
100 | 76475.11 |
250 | 191187.79 |
500 | 382375.58 |
1000 | 764751.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.