Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00023 BSD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00023 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00022 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00022 BSD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00022 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00022 BSD |
COP | BSD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
BSD | COP |
1 | 4394.36 |
5 | 21971.84 |
10 | 43943.68 |
20 | 87887.36 |
50 | 219718.41 |
100 | 439436.83 |
250 | 1098592.09 |
500 | 2197184.19 |
1000 | 4394368.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.