Tỷ giá hối đoái COP/BTN 0.023335 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.023 BTN |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.023 BTN |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.023 BTN |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.023 BTN |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.022 BTN |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.022 BTN |
| COP | BTN |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.16 |
| 100 | 2.33 |
| 250 | 5.83 |
| 500 | 11.66 |
| 1000 | 23.33 |
| BTN | COP |
| 1 | 42.85 |
| 5 | 214.27 |
| 10 | 428.54 |
| 20 | 857.08 |
| 50 | 2142.7 |
| 100 | 4285.4 |
| 250 | 10713.51 |
| 500 | 21427.02 |
| 1000 | 42854.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.