Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.021 BTN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.021 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.021 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.021 BTN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.020 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.020 BTN |
COP | BTN |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.28 |
500 | 10.57 |
1000 | 21.15 |
BTN | COP |
1 | 47.27 |
5 | 236.36 |
10 | 472.72 |
20 | 945.45 |
50 | 2363.64 |
100 | 4727.28 |
250 | 11818.22 |
500 | 23636.44 |
1000 | 47272.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.