Tỷ giá hối đoái COP/BWP 0.0033007 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0033 BWP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0033 BWP |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0032 BWP |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0032 BWP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0032 BWP |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0031 BWP |
COP | BWP |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.65 |
1000 | 3.3 |
BWP | COP |
1 | 302.96 |
5 | 1514.81 |
10 | 3029.62 |
20 | 6059.25 |
50 | 15148.12 |
100 | 30296.25 |
250 | 75740.64 |
500 | 151481.28 |
1000 | 302962.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.