Tỷ giá hối đoái COP/BYN 0.00090964 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00091 BYN |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00090 BYN |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00089 BYN |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00088 BYN |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00087 BYN |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00086 BYN |
| COP | BYN |
| 1 | 0.00091 |
| 5 | 0.0045 |
| 10 | 0.0091 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.045 |
| 100 | 0.091 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.45 |
| 1000 | 0.91 |
| BYN | COP |
| 1 | 1099.33 |
| 5 | 5496.65 |
| 10 | 10993.31 |
| 20 | 21986.63 |
| 50 | 54966.59 |
| 100 | 109933.18 |
| 250 | 274832.96 |
| 500 | 549665.93 |
| 1000 | 1099331.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.