Tỷ giá hối đoái COP/BYN 0.00075282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00075 BYN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00075 BYN |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00074 BYN |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00073 BYN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00072 BYN |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00072 BYN |
COP | BYN |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.75 |
BYN | COP |
1 | 1328.34 |
5 | 6641.73 |
10 | 13283.46 |
20 | 26566.92 |
50 | 66417.32 |
100 | 132834.64 |
250 | 332086.6 |
500 | 664173.2 |
1000 | 1328346.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.