Tỷ giá hối đoái COP/BYN 0.00088208 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00088 BYN |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00087 BYN |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00086 BYN |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00086 BYN |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00085 BYN |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00084 BYN |
| COP | BYN |
| 1 | 0.00088 |
| 5 | 0.0044 |
| 10 | 0.0088 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.044 |
| 100 | 0.088 |
| 250 | 0.22 |
| 500 | 0.44 |
| 1000 | 0.88 |
| BYN | COP |
| 1 | 1133.68 |
| 5 | 5668.42 |
| 10 | 11336.84 |
| 20 | 22673.68 |
| 50 | 56684.21 |
| 100 | 113368.42 |
| 250 | 283421.05 |
| 500 | 566842.1 |
| 1000 | 1133684.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.