Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00046 BZD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00046 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00045 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00045 BZD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00044 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00044 BZD |
COP | BZD |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0092 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
BZD | COP |
1 | 2168.66 |
5 | 10843.32 |
10 | 21686.65 |
20 | 43373.3 |
50 | 108433.26 |
100 | 216866.52 |
250 | 542166.3 |
500 | 1084332.61 |
1000 | 2168665.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.