Tỷ giá hối đoái COP/BZD 0.00053359 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00053 BZD |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00053 BZD |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00052 BZD |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00052 BZD |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00051 BZD |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00051 BZD |
| COP | BZD |
| 1 | 0.00053 |
| 5 | 0.0027 |
| 10 | 0.0053 |
| 20 | 0.011 |
| 50 | 0.027 |
| 100 | 0.053 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.27 |
| 1000 | 0.53 |
| BZD | COP |
| 1 | 1874.08 |
| 5 | 9370.42 |
| 10 | 18740.84 |
| 20 | 37481.69 |
| 50 | 93704.24 |
| 100 | 187408.49 |
| 250 | 468521.24 |
| 500 | 937042.49 |
| 1000 | 1874084.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.