Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00035 CAD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00035 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00034 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00034 CAD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00034 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00033 CAD |
COP | CAD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
CAD | COP |
1 | 2854.98 |
5 | 14274.91 |
10 | 28549.83 |
20 | 57099.66 |
50 | 142749.16 |
100 | 285498.33 |
250 | 713745.83 |
500 | 1427491.67 |
1000 | 2854983.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.