Tỷ giá hối đoái COP/CNY 0.0017644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0018 CNY |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0017 CNY |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0017 CNY |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0017 CNY |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0017 CNY |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0017 CNY |
COP | CNY |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
CNY | COP |
1 | 566.76 |
5 | 2833.83 |
10 | 5667.67 |
20 | 11335.35 |
50 | 28338.38 |
100 | 56676.76 |
250 | 141691.91 |
500 | 283383.83 |
1000 | 566767.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.