Tỷ giá hối đoái COP/CUP 0.0064487 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0064 CUP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0064 CUP |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0063 CUP |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0063 CUP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0062 CUP |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0061 CUP |
COP | CUP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.61 |
500 | 3.22 |
1000 | 6.44 |
CUP | COP |
1 | 155.07 |
5 | 775.35 |
10 | 1550.7 |
20 | 3101.4 |
50 | 7753.5 |
100 | 15507.01 |
250 | 38767.54 |
500 | 77535.09 |
1000 | 155070.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.