Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0060 CUP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0060 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0059 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0059 CUP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0058 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0057 CUP |
COP | CUP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.03 |
CUP | COP |
1 | 165.65 |
5 | 828.25 |
10 | 1656.5 |
20 | 3313.01 |
50 | 8282.54 |
100 | 16565.09 |
250 | 41412.73 |
500 | 82825.47 |
1000 | 165650.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.