Tỷ giá hối đoái COP/CUP 0.0070614 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CUP |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0071 CUP |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0070 CUP |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0069 CUP |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0068 CUP |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0068 CUP |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0067 CUP |
| COP | CUP |
| 1 | 0.0071 |
| 5 | 0.035 |
| 10 | 0.071 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.35 |
| 100 | 0.71 |
| 250 | 1.76 |
| 500 | 3.53 |
| 1000 | 7.06 |
| CUP | COP |
| 1 | 141.61 |
| 5 | 708.07 |
| 10 | 1416.15 |
| 20 | 2832.3 |
| 50 | 7080.75 |
| 100 | 14161.5 |
| 250 | 35403.77 |
| 500 | 70807.54 |
| 1000 | 141615.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.