Tỷ giá hối đoái COP/CVE 0.022359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.022 CVE |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.022 CVE |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.022 CVE |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.022 CVE |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.021 CVE |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.021 CVE |
COP | CVE |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.58 |
500 | 11.17 |
1000 | 22.35 |
CVE | COP |
1 | 44.72 |
5 | 223.62 |
10 | 447.24 |
20 | 894.49 |
50 | 2236.23 |
100 | 4472.47 |
250 | 11181.19 |
500 | 22362.38 |
1000 | 44724.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.