Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0061 CZK |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0060 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0060 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0059 CZK |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0058 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0058 CZK |
COP | CZK |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.03 |
1000 | 6.07 |
CZK | COP |
1 | 164.68 |
5 | 823.43 |
10 | 1646.86 |
20 | 3293.73 |
50 | 8234.34 |
100 | 16468.68 |
250 | 41171.72 |
500 | 82343.44 |
1000 | 164686.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.