Tỷ giá hối đoái COP/DJF 0.040846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.041 DJF |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.040 DJF |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.040 DJF |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.040 DJF |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.039 DJF |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.039 DJF |
COP | DJF |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.08 |
250 | 10.21 |
500 | 20.42 |
1000 | 40.84 |
DJF | COP |
1 | 24.48 |
5 | 122.41 |
10 | 244.82 |
20 | 489.64 |
50 | 1224.11 |
100 | 2448.23 |
250 | 6120.59 |
500 | 12241.19 |
1000 | 24482.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.