Tỷ giá hối đoái COP/DJF 0.046981 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | DJF |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.047 DJF |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.047 DJF |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.046 DJF |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.046 DJF |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.045 DJF |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.045 DJF |
| COP | DJF |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.94 |
| 50 | 2.34 |
| 100 | 4.69 |
| 250 | 11.74 |
| 500 | 23.49 |
| 1000 | 46.98 |
| DJF | COP |
| 1 | 21.28 |
| 5 | 106.42 |
| 10 | 212.85 |
| 20 | 425.7 |
| 50 | 1064.26 |
| 100 | 2128.53 |
| 250 | 5321.33 |
| 500 | 10642.66 |
| 1000 | 21285.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.