Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.011 EGP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.011 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.011 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.011 EGP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.011 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.011 EGP |
COP | EGP |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.82 |
500 | 5.65 |
1000 | 11.31 |
EGP | COP |
1 | 88.37 |
5 | 441.88 |
10 | 883.77 |
20 | 1767.55 |
50 | 4418.89 |
100 | 8837.79 |
250 | 22094.48 |
500 | 44188.96 |
1000 | 88377.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.