Tỷ giá hối đoái COP/ETB 0.035869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.036 ETB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.036 ETB |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.035 ETB |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.035 ETB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.034 ETB |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.034 ETB |
COP | ETB |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.96 |
500 | 17.93 |
1000 | 35.86 |
ETB | COP |
1 | 27.87 |
5 | 139.39 |
10 | 278.78 |
20 | 557.57 |
50 | 1393.94 |
100 | 2787.88 |
250 | 6969.71 |
500 | 13939.42 |
1000 | 27878.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.