Tỷ giá hối đoái COP/ETB 0.031894 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.032 ETB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.032 ETB |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.031 ETB |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.031 ETB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.031 ETB |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.030 ETB |
COP | ETB |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.97 |
500 | 15.94 |
1000 | 31.89 |
ETB | COP |
1 | 31.35 |
5 | 156.77 |
10 | 313.54 |
20 | 627.08 |
50 | 1567.7 |
100 | 3135.4 |
250 | 7838.5 |
500 | 15677 |
1000 | 31354.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.