Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00058 FJD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00058 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00057 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00057 FJD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00056 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00056 FJD |
COP | FJD |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
FJD | COP |
1 | 1710.62 |
5 | 8553.12 |
10 | 17106.25 |
20 | 34212.5 |
50 | 85531.27 |
100 | 171062.54 |
250 | 427656.36 |
500 | 855312.73 |
1000 | 1710625.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.