Tỷ giá hối đoái COP/FJD 0.00055629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00056 FJD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00055 FJD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00055 FJD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00054 FJD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00053 FJD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00053 FJD |
COP | FJD |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
FJD | COP |
1 | 1797.62 |
5 | 8988.1 |
10 | 17976.21 |
20 | 35952.42 |
50 | 89881.06 |
100 | 179762.13 |
250 | 449405.34 |
500 | 898810.69 |
1000 | 1797621.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.