Tỷ giá hối đoái COP/FJD 0.00058578 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | FJD |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00059 FJD |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00058 FJD |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00057 FJD |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00057 FJD |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00056 FJD |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00056 FJD |
| COP | FJD |
| 1 | 0.00059 |
| 5 | 0.0029 |
| 10 | 0.0059 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.029 |
| 100 | 0.059 |
| 250 | 0.15 |
| 500 | 0.29 |
| 1000 | 0.59 |
| FJD | COP |
| 1 | 1707.11 |
| 5 | 8535.59 |
| 10 | 17071.18 |
| 20 | 34142.36 |
| 50 | 85355.92 |
| 100 | 170711.84 |
| 250 | 426779.61 |
| 500 | 853559.22 |
| 1000 | 1707118.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.