Tỷ giá hối đoái COP/FJD 0.00052655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00053 FJD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00052 FJD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00052 FJD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00051 FJD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00051 FJD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00050 FJD |
COP | FJD |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
FJD | COP |
1 | 1899.15 |
5 | 9495.75 |
10 | 18991.51 |
20 | 37983.03 |
50 | 94957.58 |
100 | 189915.16 |
250 | 474787.9 |
500 | 949575.8 |
1000 | 1899151.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.