Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00020 GBP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00020 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00020 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00020 GBP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00019 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00019 GBP |
COP | GBP |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
GBP | COP |
1 | 4930.07 |
5 | 24650.39 |
10 | 49300.78 |
20 | 98601.56 |
50 | 246503.91 |
100 | 493007.82 |
250 | 1232519.55 |
500 | 2465039.1 |
1000 | 4930078.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.