Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00062 GEL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00062 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00061 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00061 GEL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00060 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00059 GEL |
COP | GEL |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
GEL | COP |
1 | 1602.07 |
5 | 8010.35 |
10 | 16020.71 |
20 | 32041.43 |
50 | 80103.58 |
100 | 160207.17 |
250 | 400517.94 |
500 | 801035.88 |
1000 | 1602071.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.