Tỷ giá hối đoái COP/GHS 0.0027777 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0028 GHS |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0027 GHS |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0027 GHS |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0027 GHS |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0027 GHS |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0026 GHS |
| COP | GHS |
| 1 | 0.0028 |
| 5 | 0.014 |
| 10 | 0.028 |
| 20 | 0.056 |
| 50 | 0.14 |
| 100 | 0.28 |
| 250 | 0.69 |
| 500 | 1.38 |
| 1000 | 2.77 |
| GHS | COP |
| 1 | 360 |
| 5 | 1800.04 |
| 10 | 3600.09 |
| 20 | 7200.18 |
| 50 | 18000.46 |
| 100 | 36000.92 |
| 250 | 90002.3 |
| 500 | 180004.6 |
| 1000 | 360009.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.