Tỷ giá hối đoái COP/GHS 0.0029212 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0029 GHS |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0029 GHS |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0029 GHS |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0028 GHS |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0028 GHS |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0028 GHS |
| COP | GHS |
| 1 | 0.0029 |
| 5 | 0.015 |
| 10 | 0.029 |
| 20 | 0.058 |
| 50 | 0.15 |
| 100 | 0.29 |
| 250 | 0.73 |
| 500 | 1.46 |
| 1000 | 2.92 |
| GHS | COP |
| 1 | 342.31 |
| 5 | 1711.59 |
| 10 | 3423.19 |
| 20 | 6846.39 |
| 50 | 17115.98 |
| 100 | 34231.97 |
| 250 | 85579.92 |
| 500 | 171159.85 |
| 1000 | 342319.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.