Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.016 GMD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.016 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.016 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.016 GMD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.016 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.015 GMD |
COP | GMD |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.04 |
500 | 8.08 |
1000 | 16.17 |
GMD | COP |
1 | 61.82 |
5 | 309.13 |
10 | 618.27 |
20 | 1236.55 |
50 | 3091.39 |
100 | 6182.79 |
250 | 15456.98 |
500 | 30913.97 |
1000 | 61827.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.