Tỷ giá hối đoái COP/GMD 0.018344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.018 GMD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.018 GMD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.018 GMD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.018 GMD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.018 GMD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.017 GMD |
COP | GMD |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.58 |
500 | 9.17 |
1000 | 18.34 |
GMD | COP |
1 | 54.51 |
5 | 272.56 |
10 | 545.13 |
20 | 1090.27 |
50 | 2725.68 |
100 | 5451.36 |
250 | 13628.4 |
500 | 27256.8 |
1000 | 54513.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.