Tỷ giá hối đoái COP/HNL 0.0070224 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HNL |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0070 HNL |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0070 HNL |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0069 HNL |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0068 HNL |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0067 HNL |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0067 HNL |
| COP | HNL |
| 1 | 0.0070 |
| 5 | 0.035 |
| 10 | 0.070 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.35 |
| 100 | 0.70 |
| 250 | 1.75 |
| 500 | 3.51 |
| 1000 | 7.02 |
| HNL | COP |
| 1 | 142.4 |
| 5 | 712 |
| 10 | 1424 |
| 20 | 2848.01 |
| 50 | 7120.02 |
| 100 | 14240.05 |
| 250 | 35600.13 |
| 500 | 71200.27 |
| 1000 | 142400.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.