Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0057 HNL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0057 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0056 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0056 HNL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0055 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0054 HNL |
COP | HNL |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.43 |
500 | 2.86 |
1000 | 5.72 |
HNL | COP |
1 | 174.52 |
5 | 872.63 |
10 | 1745.27 |
20 | 3490.55 |
50 | 8726.38 |
100 | 17452.77 |
250 | 43631.92 |
500 | 87263.85 |
1000 | 174527.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.