Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0016 HRK |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0016 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0016 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0016 HRK |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0016 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0015 HRK |
COP | HRK |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0081 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.081 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.81 |
1000 | 1.62 |
HRK | COP |
1 | 615.39 |
5 | 3076.95 |
10 | 6153.91 |
20 | 12307.83 |
50 | 30769.59 |
100 | 61539.19 |
250 | 153847.98 |
500 | 307695.96 |
1000 | 615391.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.