Tỷ giá hối đoái COP/HTG 0.034970 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HTG |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.035 HTG |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.035 HTG |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.034 HTG |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.034 HTG |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.034 HTG |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.033 HTG |
| COP | HTG |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.70 |
| 50 | 1.74 |
| 100 | 3.49 |
| 250 | 8.74 |
| 500 | 17.48 |
| 1000 | 34.96 |
| HTG | COP |
| 1 | 28.59 |
| 5 | 142.98 |
| 10 | 285.96 |
| 20 | 571.92 |
| 50 | 1429.8 |
| 100 | 2859.61 |
| 250 | 7149.02 |
| 500 | 14298.05 |
| 1000 | 28596.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.