Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.034 HTG |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.033 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.033 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.033 HTG |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.032 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.032 HTG |
COP | HTG |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.36 |
250 | 8.4 |
500 | 16.8 |
1000 | 33.6 |
HTG | COP |
1 | 29.75 |
5 | 148.76 |
10 | 297.53 |
20 | 595.07 |
50 | 1487.67 |
100 | 2975.35 |
250 | 7438.38 |
500 | 14876.77 |
1000 | 29753.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.