Tỷ giá hối đoái COP/HTG 0.032548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.033 HTG |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.032 HTG |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.032 HTG |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.032 HTG |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.031 HTG |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.031 HTG |
COP | HTG |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.13 |
500 | 16.27 |
1000 | 32.54 |
HTG | COP |
1 | 30.72 |
5 | 153.61 |
10 | 307.23 |
20 | 614.46 |
50 | 1536.17 |
100 | 3072.34 |
250 | 7680.85 |
500 | 15361.7 |
1000 | 30723.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.