Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.093 HUF |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.092 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.091 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.090 HUF |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.089 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.088 HUF |
COP | HUF |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.63 |
100 | 9.26 |
250 | 23.17 |
500 | 46.34 |
1000 | 92.68 |
HUF | COP |
1 | 10.78 |
5 | 53.94 |
10 | 107.88 |
20 | 215.77 |
50 | 539.44 |
100 | 1078.88 |
250 | 2697.22 |
500 | 5394.44 |
1000 | 10788.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.