Tỷ giá hối đoái COP/HUF 0.088183 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HUF |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.088 HUF |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.087 HUF |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.086 HUF |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.086 HUF |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.085 HUF |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.084 HUF |
| COP | HUF |
| 1 | 0.088 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.88 |
| 20 | 1.76 |
| 50 | 4.4 |
| 100 | 8.81 |
| 250 | 22.04 |
| 500 | 44.09 |
| 1000 | 88.18 |
| HUF | COP |
| 1 | 11.34 |
| 5 | 56.7 |
| 10 | 113.4 |
| 20 | 226.8 |
| 50 | 567 |
| 100 | 1134.01 |
| 250 | 2835.02 |
| 500 | 5670.05 |
| 1000 | 11340.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.