Tỷ giá hối đoái COP/ILS 0.00089192 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00089 ILS |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00088 ILS |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00087 ILS |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00087 ILS |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00086 ILS |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00085 ILS |
COP | ILS |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
ILS | COP |
1 | 1121.18 |
5 | 5605.91 |
10 | 11211.82 |
20 | 22423.65 |
50 | 56059.14 |
100 | 112118.28 |
250 | 280295.72 |
500 | 560591.44 |
1000 | 1121182.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.