Tỷ giá hối đoái COP/IMP 0.00018856 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00019 IMP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00019 IMP |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00018 IMP |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00018 IMP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00018 IMP |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00018 IMP |
COP | IMP |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00094 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0094 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.094 |
1000 | 0.19 |
IMP | COP |
1 | 5303.49 |
5 | 26517.45 |
10 | 53034.9 |
20 | 106069.8 |
50 | 265174.51 |
100 | 530349.02 |
250 | 1325872.55 |
500 | 2651745.11 |
1000 | 5303490.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.