Tỷ giá hối đoái COP/ISK 0.033487 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.033 ISK |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.033 ISK |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.033 ISK |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.032 ISK |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.032 ISK |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.032 ISK |
| COP | ISK |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.67 |
| 50 | 1.67 |
| 100 | 3.34 |
| 250 | 8.37 |
| 500 | 16.74 |
| 1000 | 33.48 |
| ISK | COP |
| 1 | 29.86 |
| 5 | 149.31 |
| 10 | 298.62 |
| 20 | 597.24 |
| 50 | 1493.12 |
| 100 | 2986.24 |
| 250 | 7465.61 |
| 500 | 14931.22 |
| 1000 | 29862.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.