Tỷ giá hối đoái COP/JEP 0.00018732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00019 JEP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00019 JEP |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00018 JEP |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00018 JEP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00018 JEP |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00018 JEP |
COP | JEP |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00094 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0094 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.094 |
1000 | 0.19 |
JEP | COP |
1 | 5338.55 |
5 | 26692.78 |
10 | 53385.56 |
20 | 106771.13 |
50 | 266927.84 |
100 | 533855.68 |
250 | 1334639.21 |
500 | 2669278.43 |
1000 | 5338556.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.