Tỷ giá hối đoái COP/JEP 0.00020318 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00020 JEP |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00020 JEP |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00020 JEP |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00020 JEP |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00020 JEP |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00019 JEP |
| COP | JEP |
| 1 | 0.00020 |
| 5 | 0.0010 |
| 10 | 0.0020 |
| 20 | 0.0041 |
| 50 | 0.010 |
| 100 | 0.020 |
| 250 | 0.051 |
| 500 | 0.10 |
| 1000 | 0.20 |
| JEP | COP |
| 1 | 4921.83 |
| 5 | 24609.18 |
| 10 | 49218.37 |
| 20 | 98436.75 |
| 50 | 246091.88 |
| 100 | 492183.76 |
| 250 | 1230459.41 |
| 500 | 2460918.83 |
| 1000 | 4921837.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.