Tỷ giá hối đoái COP/JOD 0.00016300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00016 JOD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00016 JOD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00016 JOD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00016 JOD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00016 JOD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00015 JOD |
COP | JOD |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00081 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0081 |
100 | 0.016 |
250 | 0.041 |
500 | 0.081 |
1000 | 0.16 |
JOD | COP |
1 | 6135.09 |
5 | 30675.45 |
10 | 61350.9 |
20 | 122701.8 |
50 | 306754.52 |
100 | 613509.04 |
250 | 1533772.6 |
500 | 3067545.21 |
1000 | 6135090.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.