Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00018 JOD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00018 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00018 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00018 JOD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00017 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00017 JOD |
COP | JOD |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00091 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0091 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.091 |
1000 | 0.18 |
JOD | COP |
1 | 5504.03 |
5 | 27520.18 |
10 | 55040.37 |
20 | 110080.75 |
50 | 275201.89 |
100 | 550403.78 |
250 | 1376009.45 |
500 | 2752018.91 |
1000 | 5504037.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.