Tỷ giá hối đoái COP/JPY 0.039949 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JPY | 
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.040 JPY | 
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.040 JPY | 
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.039 JPY | 
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.039 JPY | 
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.038 JPY | 
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.038 JPY | 
| COP | JPY | 
| 1 | 0.040 | 
| 5 | 0.20 | 
| 10 | 0.40 | 
| 20 | 0.80 | 
| 50 | 1.99 | 
| 100 | 3.99 | 
| 250 | 9.98 | 
| 500 | 19.97 | 
| 1000 | 39.94 | 
| JPY | COP | 
| 1 | 25.03 | 
| 5 | 125.15 | 
| 10 | 250.31 | 
| 20 | 500.63 | 
| 50 | 1251.59 | 
| 100 | 2503.19 | 
| 250 | 6257.99 | 
| 500 | 12515.98 | 
| 1000 | 25031.96 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.