Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.039 JPY |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.039 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.039 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.038 JPY |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.038 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.037 JPY |
COP | JPY |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.85 |
500 | 19.7 |
1000 | 39.4 |
JPY | COP |
1 | 25.37 |
5 | 126.88 |
10 | 253.76 |
20 | 507.53 |
50 | 1268.84 |
100 | 2537.69 |
250 | 6344.23 |
500 | 12688.46 |
1000 | 25376.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.