Tỷ giá hối đoái COP/KES 0.033238 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.033 KES |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.033 KES |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.033 KES |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.032 KES |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.032 KES |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.032 KES |
COP | KES |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.66 |
100 | 3.32 |
250 | 8.3 |
500 | 16.61 |
1000 | 33.23 |
KES | COP |
1 | 30.08 |
5 | 150.42 |
10 | 300.85 |
20 | 601.71 |
50 | 1504.29 |
100 | 3008.59 |
250 | 7521.49 |
500 | 15042.99 |
1000 | 30085.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.