Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.020 KGS |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.020 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.019 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.019 KGS |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.019 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.019 KGS |
COP | KGS |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.92 |
500 | 9.85 |
1000 | 19.7 |
KGS | COP |
1 | 50.74 |
5 | 253.73 |
10 | 507.46 |
20 | 1014.92 |
50 | 2537.31 |
100 | 5074.63 |
250 | 12686.58 |
500 | 25373.16 |
1000 | 50746.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.