Tỷ giá hối đoái COP/KGS 0.022771 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | KGS |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.023 KGS |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.023 KGS |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.022 KGS |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.022 KGS |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.022 KGS |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.022 KGS |
| COP | KGS |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.46 |
| 50 | 1.13 |
| 100 | 2.27 |
| 250 | 5.69 |
| 500 | 11.38 |
| 1000 | 22.77 |
| KGS | COP |
| 1 | 43.91 |
| 5 | 219.57 |
| 10 | 439.15 |
| 20 | 878.3 |
| 50 | 2195.75 |
| 100 | 4391.5 |
| 250 | 10978.75 |
| 500 | 21957.51 |
| 1000 | 43915.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.