Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.32 KRW |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.32 KRW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.32 KRW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.31 KRW |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.31 KRW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.31 KRW |
COP | KRW |
1 | 0.32 |
5 | 1.61 |
10 | 3.23 |
20 | 6.46 |
50 | 16.15 |
100 | 32.3 |
250 | 80.76 |
500 | 161.52 |
1000 | 323.04 |
KRW | COP |
1 | 3.09 |
5 | 15.47 |
10 | 30.95 |
20 | 61.91 |
50 | 154.77 |
100 | 309.55 |
250 | 773.88 |
500 | 1547.76 |
1000 | 3095.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc KRW ( Won Hàn Quốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.