Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.000078 KWD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.000077 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.000076 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.000075 KWD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.000075 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.000074 KWD |
COP | KWD |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
KWD | COP |
1 | 12860.3 |
5 | 64301.54 |
10 | 128603.08 |
20 | 257206.17 |
50 | 643015.43 |
100 | 1286030.86 |
250 | 3215077.17 |
500 | 6430154.34 |
1000 | 12860308.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.