Valuta Ex Logo

COP đến LBP

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái COP/LBP 20.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-lbp?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where COP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 COP0.0 COP20.61 LBP
1%1 COP0.010 COP20.4 LBP
2%1 COP0.020 COP20.19 LBP
3%1 COP0.030 COP19.99 LBP
4%1 COP0.040 COP19.78 LBP
5%1 COP0.050 COP19.58 LBP

Chuyển đổi Peso Colombia thành Bảng Li-băng

COPLBP
120.61
5103.05
10206.11
20412.22
501030.57
1002061.14
2505152.86
50010305.72
100020611.44

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Colombia

LBPCOP
10.049
50.24
100.49
200.97
502.42
1004.85
25012.12
50024.25
100048.51

Thông tin thêm về COP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ