Tỷ giá hối đoái COP/LKR 0.068574 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.069 LKR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.068 LKR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.067 LKR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.067 LKR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.066 LKR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.065 LKR |
COP | LKR |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.42 |
100 | 6.85 |
250 | 17.14 |
500 | 34.28 |
1000 | 68.57 |
LKR | COP |
1 | 14.58 |
5 | 72.91 |
10 | 145.82 |
20 | 291.65 |
50 | 729.13 |
100 | 1458.26 |
250 | 3645.67 |
500 | 7291.34 |
1000 | 14582.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.