Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.046 LRD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.046 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.045 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.045 LRD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.044 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.044 LRD |
COP | LRD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.52 |
500 | 23.05 |
1000 | 46.11 |
LRD | COP |
1 | 21.68 |
5 | 108.41 |
10 | 216.82 |
20 | 433.65 |
50 | 1084.13 |
100 | 2168.26 |
250 | 5420.65 |
500 | 10841.31 |
1000 | 21682.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.