Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00074 LTL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00074 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00073 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00072 LTL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00071 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00071 LTL |
COP | LTL |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
LTL | COP |
1 | 1342.9 |
5 | 6714.5 |
10 | 13429.01 |
20 | 26858.03 |
50 | 67145.09 |
100 | 134290.18 |
250 | 335725.46 |
500 | 671450.92 |
1000 | 1342901.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.