Tỷ giá hối đoái COP/LTL 0.00077765 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00078 LTL |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00077 LTL |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00076 LTL |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00075 LTL |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00075 LTL |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00074 LTL |
| COP | LTL |
| 1 | 0.00078 |
| 5 | 0.0039 |
| 10 | 0.0078 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.039 |
| 100 | 0.078 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.39 |
| 1000 | 0.78 |
| LTL | COP |
| 1 | 1285.92 |
| 5 | 6429.6 |
| 10 | 12859.2 |
| 20 | 25718.41 |
| 50 | 64296.04 |
| 100 | 128592.08 |
| 250 | 321480.21 |
| 500 | 642960.43 |
| 1000 | 1285920.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.